英语翻译1.Nguồn hâm hơi nước b&atild

英语翻译
1.Nguồn hâm hơi nước bão hoà 0,7MPa.Sản lượng hâm 300.000,00kcal/h
Thiết bị kiểm soát và điều khiển thải dầu (ODM).
2.Bơm lấy mẫu
3.Ngăn đo
4.Trục dẫn động qua vách và hộp làm kín
5.Quạt thông gió buồng bơm.(Ex)
6.Hướng trục chống nổ
7.Két bọt
8.Ly tâm nằm ngang tự hút
9.Model:….3000l kèm bơm bọt và bộ định tỉ lệ.
10.- Bơm nước biển làm mát...01set
- Bơm nước ngọt làm mát… 01set
铁心敏敏 1年前 已收到1个回答 举报

jamesyang23 春芽

共回答了21个问题采纳率:90.5% 举报

1.排油 控制与检查设备.
2.取样泵.
4.传动轴与密封盒.
5.泵房换气扇.
6.轴向防爆.
7.安全泡沫
8.横向式自吸离心泵.
9.附带比例固定件和泡沫泵.
10.海水冷却泵/淡水冷却泵.

1年前

1
可能相似的问题
Copyright © 2024 YULUCN.COM - 雨露学习互助 - 16 q. 0.041 s. - webmaster@yulucn.com